Cập nhật bảng giá xe ô tô Hyundai tại Hà Nội với nhiều chính sách hấp dẫn. Chi tiết báo giá tại đại lý xe Huyndai Phạm Văn Đồng với nhiều chính sách ưu đãi cực lớn.
LIÊN HỆ 0902 235 123 Mr TAM ĐỂ CÓ GIÁ TỐT HƠN!!!
Loại xe | Động Cơ | Hộp Số | Giá Bán |
Hyundai I10 Hatchback 2021 | |||
I10 1.2 MT Base Hatchback | Xăng 1.2L | Số tay | 330 Triệu |
I10 1.2 MT Hatchback | Xăng 1.2L | Số tay | 370 Triệu |
I10 1.2 AT Hatchback | Xăng 1.2L | Tự động | 402 Triệu |
Hyundai I10 Sedan 2021 | |||
I10 1.2 MT Sedan Base | Xăng 1.2L | Số tay | 352 Triệu |
I10 1.2 Sedan MT | Xăng 1.2L | Số tay | 390 Triệu |
i10 1.2 Sedan AT | Xăng 1.2L | Tự động | 415 Triệu |
Hyundai Kona 2021 | |||
Kona 2.0 Tiêu chuẩn | Xăng 2.0L | Tự động | 636 Triệu |
Kona 2.0 Đặc biệt | Xăng 2.0L | Tự động | 699 Triệu |
Kona 1.6 Turbo | Xăng 1.6L | Tự động | 759 Triệu |
Hyundai Accent 2021 | |||
Accent 1.4 MT tiêu chuẩn | Xăng 1.4L | Số tay | 426,1 Triệu |
Accent 1.4 MT bản đủ | Xăng 1.4L | Số tay | 472,1 Triệu |
Accent 1.4 AT tiêu chuẩn | Xăng 1.4L | Tự động | 501,1 Triệu |
Accent 1.4 AT đặc biệt | Xăng 1.4L | Tự động | 542,1 Triệu |
Hyundai Elantra 2021 | |||
Elantra 1.6 MT | Xăng 1.6L | Số tay | 580 Triệu |
Elantra 1.6 AT | Xăng 1.6L | Tự động | 655 Triệu |
Elantra 2.0 AT | Xăng 2.0L | Tự động | 699 Triệu |
Elantra 1.6 AT Sport | Xăng 1.6L | Tự động | 769 Triệu |
Hyundai Tucson 2021 | |||
Tucson 2.0 AT tiêu chuẩn | Xăng 2.0L | Tự động | 799 Triệu |
Tucson 2.0 AT đặc biệt | Xăng 2.0L | Tự động | 878 Triệu |
Tucson 1.6 AT Turbo tăng áp | Xăng 1.6L | Tự động | 932 Triệu |
Tucson 2.0L AT dầu | Dầu 2.0L | Tự động | 940 Triệu |
Hyundai Santafe 2021 | |||
SantaFe 2.4 AT xăng tiêu chuẩn | Xăng 2.4L | Tự động | 1 tỷ |
SantaFe 2.4 AT xăng đặc biệt | Xăng 2.4L | Tự động | 1 tỷ 140 |
SantaFe 2.4 AT xăng cao cấp | Xăng 2.4L | Tự động | 1 tỷ 185 |
SantaFe 2.2 AT dầu tiêu chuẩn | Dầu 2.2L | Tự động | 1 tỷ 060 |
SantaFe 2.2 AT dầu đặc biệt | Dầu 2.2L | Tự động | 1 tỷ 200 |
SantaFe 2.2 AT dầu cao cấp | Dầu 2.2L | Tự động | 1 tỷ 245 |
Hyundai Solati 2021 | |||
Hyundai Solati | Dầu 2.5L | Số tay | 965 Triệu |
Hyundai Starex 2021 | |||
Starex 2.4 MT 6 chỗ máy xăng | Xăng 2.4L | Số tay | 800 Triệu |
Starex 2.4 MT 6 chỗ máy dầu | Dầu 2.4L | Số tay | 831 Triệu |
Starex 2.4 MT 9 chỗ máy xăng | Xăng 2.4L | Số tay | 994 Triệu |
Starex 2.5 MT 9 chỗ máy dầu | Dầu 2.4L | Số tay | 945 Triệu |
Starex cứu thương 2.4 MT máy xăng | Xăng 2.4L | Số tay | 680 Triệu |
Starex cứu thương 2.5 MT máy dầu | Dầu 2.4L | Số tay | 709 Triệu |